TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Cơ quan đang công tác |
1 |
Lê Ngọc Anh |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
2 |
Lưu Đức Anh |
1990 |
Nam |
CN Hóa |
Đang đợi việc |
3 |
Nguyễn Thị Ánh |
1990 |
Nữ |
CN Hóa |
Ngân hàng HD bank – Trần Hưng Đạo – Hoàn Kiếm – Hà Nội |
4 |
Nông Thị Ngọc Ánh |
1990 |
Nữ |
CN Hóa |
|
5 |
Lý Thị Ngọc Bích |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Khu Công nghiệp Bắc Thăng Long |
6 |
Hứa Thị Thùy Chi |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
7 |
Cao Quang Chung |
1990 |
Nam |
CN Hóa |
Sở Tài nguyên môi trường tỉnh Phú Thọ |
8 |
Ma Quang Duy |
1990 |
Nam |
CN Hóa |
|
9 |
Nguyễn Ngọc Dương |
1991 |
Nam |
CN Hóa |
Công ty TNHH Nhà nước một thành viên Diesel Sông Công – Thái Nguyên |
10 |
Hà Văn Đông |
1991 |
Nam |
CN Hóa |
Công ty TNHH SENATECH Hàn Quốc – KCN Quế Võ – Bắc Ninh |
11 |
Nguyễn Thị Hà |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Trường THPT Quỳnh Thọ – Quỳnh Phụ – Thái Bình |
12 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
13 |
Vũ Thị Hà |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Phòng quản lý chất lượng Công ty CP xi măng Thành Thắng group |
14 |
Vũ Thị Thái Hà |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương 1 – Cẩm Phả – Quảng Ninh |
15 |
Tăng Thị Hải |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Royal City – Thanh Xuân - HN |
16 |
Đỗ Thị Hiên |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
17 |
Bùi Thị Thanh Hiền |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
18 |
Đỗ Thị Hiền |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
19 |
Mông Thị Hiền |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Trường CĐ nghề Việt Xô số 1 – Vĩnh Phúc |
20 |
Trần Thị Hiền |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Đang đợi việc |
21 |
Đinh Mạnh Hiểu |
1990 |
Nam |
CN Hóa |
Công ty phát triển hạ tầng KCN Sông Công – Thái Nguyên |
22 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
23 |
Ma Thị Hằng |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
24 |
Chu Văn Hảo |
1990 |
Nam |
CN Hóa |
Chưa xin được việc |
25 |
Nguyễn Thu Huyền |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
26 |
Triệu Thị Hường |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Đại học Đại Nam – Hà Nội |
27 |
Hoàng Thị Hương |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
28 |
Phạm Thị Hương |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
29 |
Đinh Minh Kha |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
30 |
Nguyễn Duyên Khương |
1989 |
Nam |
CN Hóa |
Trường THCS – Hà Nam |
31 |
Đoàn Phương Kiều |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Học Thạc sĩ ở viện Khoa học công nghệ - Hoàng Quốc Việt- HN |
32 |
Hoàng Thị Hoa Lá |
1990 |
Nữ |
CN Hóa |
|
33 |
Nguyễn Thị Liên |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Công ty TNHH SGS Việt Nam |
34 |
Phan Văn Linh |
1989 |
Nam |
CN Hóa |
|
35 |
Lý Thị Luyên |
1990 |
Nữ |
CN Hóa |
|
36 |
Phạm Thị Hiền Lương |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
37 |
Vũ Thị Khánh Ly |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Đang chờ việc |
38 |
Trần Thị Lý |
1989 |
Nữ |
CN Hóa |
|
39 |
Nông Tiến Mười |
1991 |
Nam |
CN Hóa |
|
40 |
Nguyễn Thị Nga |
1989 |
Nữ |
CN Hóa |
|
41 |
Trần Thị Ngà |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Trường THPT Đào Duy Từ – Hà Nội |
42 |
Vũ Thị Ngân |
1990 |
Nữ |
CN Hóa |
|
43 |
Vũ Thị Chu Ngọc |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
44 |
Trần Thị Nhàn |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Công ty TNHH thương mại & đầu tư Đông Hiệp |
45 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
46 |
Nguyễn Thị Nhung |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
KCS Tại công ty cổ phần than Cao Sơn- Tập đoàn than khoáng sản VN – Cẩm Phả - Quảng Ninh |
47 |
Nguyễn Hồng Phong |
1990 |
Nam |
CN Hóa |
Chi nhánh Công ty CP tập đoàn Vinacontrol Quảng Ninh – Hạ Long - QN |
48 |
Hoàng Thị Ngọc Quỳnh |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
49 |
Nguyễn Thúy Quỳnh |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Công Đoàn ĐH Thái Nguyên |
50 |
Trần Thị Lệ Quyên |
1990 |
Nữ |
CN Hóa |
|
51 |
Dương Trung Tá |
1991 |
Nam |
CN Hóa |
|
52 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
53 |
Đỗ Thị Thảo |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
54 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Trường THCS Viên Sơn – Sơn Tây – Hà Nội |
55 |
Nông Thị Phương Thảo |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
56 |
Nguyễn Thị Thoa |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
57 |
Triệu Thị Thoa |
1990 |
Nữ |
CN Hóa |
|
58 |
Đặng Thị Thu |
1990 |
Nữ |
CN Hóa |
|
59 |
Lăng Văn Thuận |
1990 |
Nam |
CN Hóa |
|
60 |
Nguyễn Thu Trang |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Công ty Quốc tế hợp nhât – Tập đoàn hợp Nhất Việt Nam – Duy Tân, Cầu Giấy, HN |
61 |
Vũ Huyền Trang |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
Trường THCS Hùng Sơn – Đại Từ – Thái Nguyên |
62 |
Nguyễn Tiến Tùng |
1991 |
Nam |
CN Hóa |
|
63 |
Vũ Thị Tuyết |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
64 |
Hoàng Thị Vy |
1991 |
Nữ |
CN Hóa |
|
65 |
Kiều Anh Xuân |
1990 |
Nữ |
CN Hóa |
Trường THPT |